thoả thuận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoả thuận+ verb
- to agree (that.), to come to terms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoả thuận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoả thuận":
thoả thuận thỏa thuận - Những từ có chứa "thoả thuận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
agreement content consent amicable treaty accordance pair conventionary compact doulogue more...
Lượt xem: 655