thoả hiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoả hiệp+ verb
- to reach a compromise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoả hiệp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoả hiệp":
thoả hiệp thỏa hiệp - Những từ có chứa "thoả hiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 609