thon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thon+ adj
- tapering, tapered daintily slender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thon":
than thân thần thận then thẹn thon thôn thồn thơm more... - Những từ có chứa "thon":
thon thong dong - Những từ có chứa "thon" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
spindling spindly cinchona ledgeriana slim slimmish taper tapering slenderize fairing rakish more...
Lượt xem: 408