thuê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuê+ verb
- to hire to rent
+ adj
- rent, hired
+ noun
- rent
- xe đạp cho thuê
bicycle for rent
- phòng cho thuê
room for rent
- xe đạp cho thuê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuê":
thu thú thua thuật thuê thuế thụi thuở thụt thư more... - Những từ có chứa "thuê":
ở thuê thuê - Những từ có chứa "thuê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hire-purchase hire system rent hire lease tenancy hack rental economic rent hired more...
Lượt xem: 463