thuốc nhuộm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuốc nhuộm+ noun
- dye
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc nhuộm"
- Những từ có chứa "thuốc nhuộm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stigmatic stigmatose basophilic tinctorial dye madder archil roucou anatto anatta more...
Lượt xem: 314