--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thỏa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỏa
+ verb
to be sateated, to be satisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thỏa"
:
tha
thà
thả
thìa
thoa
thoả
thỏa
thua
thưa
thừa
Những từ có chứa
"thỏa"
:
ổn thỏa
thỏa
thỏa đáng
thỏa chí
thỏa hiệp
thỏa lòng
thỏa mãn
thỏa thích
thỏa thuận
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
thỏa
:
to be sateated, to be satisfied