thuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuyết+ noun
- theory to lecture; to give a mock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyết"
- Những từ có chứa "thuyết":
biện thuyết diễn thuyết du thuyết giả thuyết học thuyết lý thuyết nghịch thuyết tà thuyết Tôn Thất Thuyết thuyết more... - Những từ có chứa "thuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
theory preach saga novel continuous creation theory persuasiveness organicism necessitarian Emerson preacher sermon more...
Lượt xem: 456