--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thét
+ verb
to scream, to shriek
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thét"
:
thắt
thật
thét
thết
thiết
thiệt
thịt
thọt
thốt
thuật
more...
Những từ có chứa
"thét"
:
gào thét
gầm thét
thét
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
thét
:
to scream, to shriek
+
phế lập
:
(từ cũ) Depose one king and replace him by another
+
điện thoại viên
:
Telephonist
+
đứng đường
:
Lounge at treet cornersĐứng đường đứng chợTo lounge at street corners and market-placesĐộ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngàyThese days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places
+
phóng điện
:
electric discharge