--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thọt
+ verb
to slip neatly
+ adj
lame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thọt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thọt"
:
thắt
thật
thét
thết
thiết
thiệt
thịt
thọt
thốt
thuật
more...
Những từ có chứa
"thọt"
:
cà thọt
thì thọt
thọt
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
thọt
:
to slip neatly
+
nhịu
:
cũng nói nói nhịu Say one word for another, make a slip of the tongue
+
váng
:
film, scum
+
biến
:
(thường đi với thành) To change into, to turn intonước biến thành hơiwater changes into steamvải để biến màuthe cloth has changed its colourbiến căm thù thành sức mạnhto turn hatred into strengthbiến không thành có, biến khó thành dễto turn nothing into something, a difficult thing into an easy strengthbiến sắc mặtface changes colour
+
chăm
:
(To be) assiduous, (to be) diligentchăm học chăm làm