tiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiên+ noun
- fairy
+ adj, adv
- first
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiên":
tiên tiền tiễn tiến tiện tin - Những từ có chứa "tiên":
đầu tiên động tiên bát tiên bì tiên bồng lai tiên cảnh gia tiên giấc tiên giấy hoa tiên Hà Tiên hoa tiên more... - Những từ có chứa "tiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fairy fairyland first prototype vanguard baptism fairydom pioneer ambrosial preferential more...
Lượt xem: 367
Từ vừa tra