tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiến+ verb
- to advance, to march forward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến":
tì mẩn tí hon tị nạn tiên tiền tiễn tiến tiện tin - Những từ có chứa "tiến":
đánh tiếng bắn tiếng biển tiến bước tiến cả tiếng cải tiến cấp tiến cất tiếng chậm tiến diễn tiến more... - Những từ có chứa "tiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 397