--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiễn
+ verb
to see off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiễn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tiễn"
:
tì mẩn
tí hon
tị nạn
tiên
tiền
tiễn
tiến
tiện
tin
Những từ có chứa
"tiễn"
:
hỏa tiễn
hoả tiễn
tiễn
tiễn biệt
Lượt xem: 231
Từ vừa tra
+
tiễn
:
to see off