tiêu vong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu vong+ verb
- to disappear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu vong"
- Những từ có chứa "tiêu vong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ebola virus deadliness casualty consumption digestion annihilate digest glimmer sumptuary pepper more...
Lượt xem: 444