--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiếp kiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiếp kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp kiến
+ verb
to receive, to accept
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp kiến"
Những từ có chứa
"tiếp kiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
presentee
audience
headway
Doric
gain
improve
forward
tierce
echo
plan
more...
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
tiếp kiến
:
to receive, to accept
+
bến đò
:
port; station
+
tiếp nhận
:
to receive, toaccept
+
nhắc nhỏm
:
Recall often, remind repeatedly, speak of frequentlyNhắc nhỏm đến người đi xaTo speak frequently of someone gone away
+
mới đây
:
Most recently, latelyMới đây còn khỏe mà nay đã chết rồiHe was still in good health most recently but is now dead