--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiểu thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiểu thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiểu thừa
+ noun
Southern Buddhism, theravada
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
tiểu thừa
:
Southern Buddhism, theravada
+
chạy giấy
:
(từ cũ) Work as a messenger
+
daoism
:
Đạo giáo - hệ thống triết học của Trang tử và Lão tử
+
sangar
:
công sự bằng đá (của thổ dân miền núi Ân độ)