tinh thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh thần+ noun
- mind, mental sence,spirit, nerve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh thần"
- Những từ có chứa "tinh thần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
spirit public-spiritedness morale master dauntlessness dauntless knightliness microcrystalline public-spirited psychiatric more...
Lượt xem: 474