--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trúng cử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trúng cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trúng cử
+ adj
elected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúng cử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trúng cử"
:
trông cậy
trông chờ
trông coi
trúng cử
trứng cá
trường ca
Những từ có chứa
"trúng cử"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hit
home thrust
home
roquet
miss
successful
nick
carom
cannon
slap
more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
trúng cử
:
elected
+
bại sản
:
Ruinedkhuynh gia bại sảnTo be runious