--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trong sạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trong sạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trong sạch
+ adj
clean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong sạch"
Những từ có chứa
"trong sạch"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
within
inward
inwards
inside
interior
transpicuous
impure
mentally
inland
inboard
more...
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
trong sạch
:
clean
+
nhấm nhẳng
:
Blow hot and cold, shuffleNên dứt khoát đừng nhấm nhẳngMake up your mind for good and stop shuffling
+
bướm
:
như bươm bướmButterfly-shaped hook (để mắc áo, mũ)
+
lẵng
:
basketlẵng hoaflower basket