tráng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tráng+ verb
- to rinse to spread to cover thinly, to coat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tráng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tráng":
trang tráng trăng trắng trong trọng trông trồng trống trung more... - Những từ có chứa "tráng":
bánh tráng bi tráng cường tráng hùng tráng hoành tráng phục tráng tráng tráng lệ tráng miệng
Lượt xem: 490