trắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắng+ adj
- white clear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trắng":
trang tráng trăng trắng trong trọng trông trồng trống trung more... - Những từ có chứa "trắng":
đêm trắng cánh kiến trắng cải trắng chân trắng khoán trắng nói trắng sách trắng tay trắng trắng trắng đục more... - Những từ có chứa "trắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 334