trong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trong+ adj
- clear, pure
+ conj
- within, in for
+ adj
- internal, interior
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trong":
trang tráng trăng trắng trong trọng trông trồng trống trung more... - Những từ có chứa "trong":
bên trong tay trong trong trong khi trong sáng trong sạch trong suốt trong vòng - Những từ có chứa "trong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
within inward inwards inside interior transpicuous impure mentally inland inboard more...
Lượt xem: 609