trống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trống+ noun
- drum, tomtom
- trống đồng Ngọc Lũ
Ngoc Lu copper drum
- trống đồng Ngọc Lũ
+ adj
- cock,male empty, vacant; unoccupied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trống"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trống":
trang tráng trăng trắng trong trọng trông trồng trống trung more... - Những từ có chứa "trống":
ôm trống đánh trống đánh trống lảng đánh trống lấp đánh trống ngực chịu trống gà trống kèn trống nói trống không trống more...
Lượt xem: 519