--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
té
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
té
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: té
+ verb
to fall, to fell over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "té"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"té"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"té"
:
động tĩnh
bánh tét
bình tĩnh
Hà Tĩnh
pháo tép
té
té ra
tém
tũm
tĩnh dưỡng
more...
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
té
:
to fall, to fell over