--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tầng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tầng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tầng
+ noun
story, floor layer, stratum, seam altitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tầng"
:
tang
tảng
tạng
tăng
tặng
tầng
thang
tháng
thăng
thẳng
more...
Những từ có chứa
"tầng"
:
địa tầng
cao tầng
giai tầng
hạ tầng
tầng
tầng lớp
thượng tầng
thượng tầng kiến trúc
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
tầng
:
story, floor layer, stratum, seam altitude