thẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẳng+ adj
- straight straightforward at a stretch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳng":
thang tháng thăng thẳng thắng thoảng thòng thông thùng thủng more... - Những từ có chứa "thẳng":
đường thẳng cánh thẳng căng thẳng nói thẳng ngay thẳng ruột thẳng thẳng thẳng đứng thẳng cánh thẳng góc more... - Những từ có chứa "thẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
forthright straight point-blank unbend unbent upright directness straightaway fair-dealing scud more...
Lượt xem: 573