thấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấu+ verb
- to reach through, to pierce through
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thấu":
thả dù thau tháu thầu thấu thêu thi tứ thí dụ thiêu thiếu more... - Những từ có chứa "thấu":
nhìn thấu thấu thấu đáo thấu kính - Những từ có chứa "thấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 443