--

tẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẻ

+ noun  

  • (gạo tẻ) ordinary rice, plain rice

+ adj  

  • uninteresting, dull uncronded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẻ"
Lượt xem: 384