--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tếch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tếch
+ noun
wattle, caruncle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tếch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tếch"
:
tách
tạch
tếch
thách
thạch
thích
tích
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
tếch
:
wattle, caruncle
+
dryopteris fragrans
:
dương xỉ phía Bắc Á Âu và Bắc Mỹ, có lá thơm