--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tích
+ verb
to store up, to accumulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tích"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tích"
:
tách
tạch
tếch
thách
thạch
thích
tích
Những từ có chứa
"tích"
:
ấm tích
điển tích
điện tích
bình tích
bồi tích
băng tích
biệt tích
cổ tích
chiến tích
dấu tích
more...
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
tích
:
to store up, to accumulate
+
sắc cạnh
:
sharp, acute
+
cầm chừng
:
At an indifferent level, half-heartedly, perfunctorilylàm việc cầm chừngTo work perfunctorily, to work half-heartedlybắn cầm chừng để chờ viện binhto keep firing at an indifferent level while waiting for reinforcements, to fire sporadically while waiting for reinforcements
+
deed of conveyance
:
giấy chuyển nhượng quyền sở hữu
+
gạo
:
raw rice; rice