--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tích
+ verb
to store up, to accumulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tích"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tích"
:
tách
tạch
tếch
thách
thạch
thích
tích
Những từ có chứa
"tích"
:
ấm tích
điển tích
điện tích
bình tích
bồi tích
băng tích
biệt tích
cổ tích
chiến tích
dấu tích
more...
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
tích
:
to store up, to accumulate
+
procurable
:
có thể kiếm được, có thể đạt được
+
area
:
diện tích, bề mặtarea under crop diện tích trồng trọtarea of bearing (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
+
rite
:
lễ, lễ nghi, nghi thứcfuneral (burial) rites lễ tangconjugal (nuptial) rites lễ hợp cẩnthe rites of hosoitality nghi thức đón khách
+
rệu
:
(địa phương) Overripe, pulpyTrái mãng cầu chín rệuAn overripe custard-apple