--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tễ
+ noun
(thuốc tể) pills
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tễ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tễ"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tễ"
:
dịch tễ
dịch tễ học
tễ
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
tễ
:
(thuốc tể) pills
+
bipartition
:
sự chia đôi, sự phân đôi
+
bảo lĩnh
:
Act as guarantee for, answer for, be bail forBảo lĩnh cho một người vay nợto act as guarantee for a debtorCó người bảo lĩnh nên được tạm thaTo be released on bail
+
nắp
:
lid; covergiở nắp rato take off the lid
+
beauty-sleep
:
giấc ngủ sớm (trước nửa đêm)