uốn quanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uốn quanh+ adjective
- meandering, tortuous; twisty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uốn quanh"
- Những từ có chứa "uốn quanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
around prevarication tortuous encircle circumambulate environment about circle halo circuitous more...
Lượt xem: 639