--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ underworld chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cao sang
:
Of rank and fashion, high in rank and livingđịa vị cao sanga position high in rank and living
+
khai giảng
:
Begin a new term (after the summer holifdays)
+
luồng điện
:
electric current
+
biện chứng
:
Dialectic (-al)sự phát triển biện chứnga dialectical developmenthiểu một cách biện chứngto understand in a dialectic mannercách lập luận rất biện chứnga very dialectical reasoningphép biện chứngdialecticsphép biện chứng duy vậtmaterialistic dialectics
+
quận vương
:
prince