--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
uy phong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uy phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uy phong
+ adj
venerably imposing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uy phong"
Những từ có chứa
"uy phong"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
uy phong
:
venerably imposing
+
dsl
:
Đường Thuê bao Số
+
bệ
:
Platform, pedestal, daistượng đặt trên bệ đáthe statue is placed on a pedestalbệ pháoan artillery platformbệ máya machine platformchín bệthe throne