nhung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhung+ noun
- velvet
+ noun
- young antler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhung":
nhang nhãng nháng nhăng nhằng nhẳng nhắng nhặng nhòng nhông more... - Những từ có chứa "nhung":
đổng nhung cẩm nhung hồng nhung nhớ nhung nhung nhung kẻ nhung nhúc nhung nhăng nhung phục nhung vải more... - Những từ có chứa "nhung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
velvet corduroy villosity moleskin velours velveteen plush cord rib swarm more...
Lượt xem: 320