vệ sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vệ sinh+ noun
- hygiene
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vệ sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vệ sinh":
vệ sinh vô sinh - Những từ có chứa "vệ sinh":
áo vệ sinh giấy vệ sinh nhà vệ sinh vệ sinh - Những từ có chứa "vệ sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 485