--

vít

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vít

+ noun  

  • screw

+ verb  

  • to pull down, to wrest down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vít"
Lượt xem: 546

Từ vừa tra