xòe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xòe+ verb
- spread, open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xòe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xòe":
xẻ xé xế xòe xoè - Những từ có chứa "xòe" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
copernicia Mistflower fanned flaring
Lượt xem: 146