--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xẻ
+ verb
to saw, to split
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xẻ"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xách
xài
xào
xảo
more...
Những từ có chứa
"xẻ"
:
chia xẻ
dè xẻn
mổ xẻ
xẻ
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
xẻ
:
to saw, to split