--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xoè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xoè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoè
+ verb
spread, open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xoè"
:
xo
xỏ
xó
xoa
xõa
xoã
xoá
xoài
xoay
xoáy
more...
Những từ có chứa
"xoè"
:
hoa xoè
xoè
Lượt xem: 183
Từ vừa tra
+
xoè
:
spread, open
+
flipper-like
:
có các chi được sử dụng như chân chèo (chi trước hoặc sau của động vật sống dưới nước, được biến đổi để thích nghi với việc bơi lội)
+
tận dụng
:
to make use of
+
bật lửa
:
Cigarette-lighter
+
nhầy
:
Sticky, slimyNhầy tayTo have sticky handsChất nhầyA slimy (mocous) substancenhầy nhầy (láy)SnottyTay nhầy nhầy những mũiTo have one's hands snotty with mucus