xóm giềng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xóm giềng+ noun
- neighborhood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xóm giềng"
- Những từ có chứa "xóm giềng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vicinage unneighbourliness unneighbourly neighbourhood rookery house-raising thorp neighbourliness neighbourly hamlet more...
Lượt xem: 557