--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xổ
+ verb
to rush into
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xổ"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xách
xài
xào
xảo
more...
Những từ có chứa
"xổ"
:
ăn xổi
giật xổi
nhảy xổ
xổ
xổ số
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
xổ
:
to rush into
+
lủn củn
:
Too shortThằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồithe boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes
+
focalization
:
sự tụ vào tiêu điểm
+
apophyseal
:
(giải phẫu) thuộc, liên quan tới mỏm hay mấu
+
instruction
:
sự dạy