--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xo
+ adj
(buồn xo) very sad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xo"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xào
xảo
xạo
xẻ
xé
more...
Những từ có chứa
"xo"
:
đường xoắn ốc
đường xoi
bàn xoa
bán xon
cải xoong
diếp xoăn
giâu gia xoan
gió xoáy
hột xoài
hột xoàn
more...
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
xo
:
(buồn xo) very sad