--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xuất chinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xuất chinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuất chinh
+ verb
go to war
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuất chinh"
Những từ có chứa
"xuất chinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
conqueror
subdue
expedition
subdual
export
expeditionary
conquest
foolery
dairy
conquer
more...
Lượt xem: 203
Từ vừa tra
+
xuất chinh
:
go to war