--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xẹo
+ adj
slanting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xẹo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xẹo"
:
xào
xảo
xạo
xe cộ
xéo
xẹo
xo
xỏ
xó
xô
more...
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
xẹo
:
slanting
+
định liệu
:
Make arrangenments for
+
commercialize
:
thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bánto commercialize sports biến thể thao thành món hàng mua bán
+
deaf person
:
người khiếm thính
+
phụ đính
:
(ít dùng) Insert