--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xéo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xéo
+ verb
treat on, trample on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xéo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xéo"
:
xào
xảo
xạo
xéo
xẹo
xo
xỏ
xó
xô
xổ
more...
Những từ có chứa
"xéo"
:
giày xéo
xéo
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
xéo
:
treat on, trample on
+
nẫu
:
Over[-ripe]Quả na chín nẫuAn over-ripe custard-apple
+
liệt sĩ
:
partiotic martyr
+
chèn lấn
:
như chèn ép
+
bình nghị
:
To assess through discussionbình nghị diện tích và sản lượngto assess through discussion areas and outputbình nghị công lao và thành tíchto assess through discussion services and achievementsdân chủ bình nghịto assess through democratic discussion