--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xô
+ verb
rush, dash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xô"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xài
xào
xảo
xạo
more...
Những từ có chứa
"xô"
:
xô
xô đẩy
xô bồ
xô viết
xôn xao
xông
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
xô
:
rush, dash
+
phó
:
deputy
+
apparent
:
rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoàiapparent to the maked eyes mắt trần có thể nhìn rõ được
+
curtsy
:
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)to drop a curtsy; to make one's curtsy to khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
+
camion
:
xe tải