--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yêu dấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yêu dấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yêu dấu
+ noun
dear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yêu dấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"yêu dấu"
:
yêu dấu
yểu điệu
Những từ có chứa
"yêu dấu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
darling
love
dear
dearly
claim
honey
cherish
beloved
loveless
heart-free
more...
Lượt xem: 820
Từ vừa tra
+
yêu dấu
:
dear