--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ình
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to swell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ình"
:
ánh
ảnh
anh
Những từ có chứa
"ình"
:
á-căn-đình
ái tình
án tử hình
ân tình
ình
ình ịch
ình bụng
ẩn tình
ớn mình
đa hình
more...
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
ình
:
to swell