đo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đo+ verb
- to measure; to measure of; to measure out
- đo một miếng đất
to measure a piece of ground
- đo một miếng đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đo":
áo ảo ào ao - Những từ có chứa "đo":
ăn đong đa đoan đùng đoàng đắn đo đềnh đoàng đểnh đoảng đễnh đoãng định đoạt độc đoán đo more...
Lượt xem: 342