--

đu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đu

+ noun  

  • swing

+ verb  

  • to swing ; to see-saw; to teeter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đu"
Lượt xem: 397

Từ vừa tra